Máy phân tích nhiệt STA

Tên sản phẩm: Máy phân tích nhiệt STA

Model: STA 7650/1000/1200/1500

Hãng sản xuất: AMI

Support :         Hotline :0961 130 366

Máy phân tích nhiệt STA

Model: STA 7650/1000/1200/1500

Hãng sản xuất: AMI

Máy Phân Tích Nhiệt Đồng Thời (STA) thế hệ mới, một thiết bị tiên tiến được thiết kế cho các ứng dụng phân tích nhiệt hiện đại. Với độ phân giải cân 0,1 microgam, thuật toán điều khiển tinh vi và thiết kế treo ngược sáng tạo, thiết bị này mang lại độ chính xác và độ tin cậy vượt trội trong một hệ thống hiệu năng cao với chi phí hợp lý

– Dòng máy phân tích nhiệt STA cho phép phân tích nhiệt trọng lượng (TGA) và nhiệt lượng vi sai (DSC) hoặc phân tích nhiệt vi sai (DTA) được thực hiện đồng thời trên cùng một mẫu trong một lần chạy duy nhất. Được thiết kế với mục tiêu đảm bảo độ tin cậy và độ chính xác, STA cung cấp hồ sơ nhiệt đầy đủ mà không cần tiến hành nhiều thí nghiệm — giúp tiết kiệm thời gian và mẫu vật liệu.

– Được chế tạo phục vụ cho kiểm soát chất lượng, thử nghiệm định kỳ, nghiên cứu học thuật và R&D công nghiệp, dòng STA kết hợp kết cấu bền chắc với phần mềm trực quan, dễ sử dụng, mang lại giải pháp phân tích nhiệt có độ chính xác cao và chi phí tối ưu.

– Máy STA được điều khiển bởi phần mềm Infinity Pro Thermal Analysis. Đây là phần mềm độc quyền chạy trên nền tảng Windows, cung cấp giao diện đơn giản, thân thiện, cùng đầy đủ các tính năng cần thiết để bạn phân tích dữ liệu nhiệt một cách hiệu quả.

Vật liệu

Polyme Hóa chất Hóa dầu Các dạng thù hình
Vật liệu siêu dẫn Gốm sứ Thủy tinh Vật liệu composite
Kim loại Hợp kim kỹ thuật Dược phẩm Nghiên cứu chất xúc tác
Vật liệu xây dựng Chất đẩy Chất nổ Linh kiện điện tử
Than & các loại nhiên liệu khác Chất xúc tác Vật liệu khoa học hạt nhân Thực phẩm & vật liệu sinh học

Các tính năng

Tính năng Mô tả
Thiết kế Cân Treo Ngược Ổn định, nhạy và chống trôi lâu dài, đảm bảo đo lường đáng tin cậy mà không cần hiệu chỉnh lực đẩy.
Cân Vi Mức Nhạy Cao Độ chính xác dưới microgam trên dải nhiệt độ rộng, mang lại độ tin cậy cao cho dữ liệu nhiệt và mất khối lượng.
Độ phân giải 24-Bit Đo nhiệt độ, delta T và khối lượng với độ chính xác cao, nhiễu thấp và tín hiệu số trung thực.
Cốc Lò Thể Tích Nhỏ (7,5 mL) Cải thiện tính đồng đều của nhiệt độ và hiệu quả trao đổi khí.
Phân tích TGA/DSC hoặc DTA Đồng Thời Thực hiện phân tích nhiệt trọng lượng và nhiệt lượng trong cùng một lần chạy — lý tưởng cho phân hủy, oxy hóa và chuyển pha.
Hệ Thống Khí Purge Kép Các kênh riêng biệt cho khí purge và khí bảo vệ, cho phép kiểm soát chính xác môi trường thí nghiệm.
Dải Nhiệt Độ Rộng Lò hoạt động đến 1500°C trong môi trường khí trơ, oxy hóa hoặc khử.
Nâng Lò Bằng Động Cơ Đảm bảo di chuyển tự động, mượt mà của lò để định vị mẫu nhất quán.

Tuỳ chọn (OPTIONS)

– Tương thích Phân tích Khí Phát Sinh (EGA): Kết nối với hệ thống khối phổ (MS) hoặc FTIR để nghiên cứu khí phát sinh trong quá trình phân hủy nhiệt.

– Hệ Thống Chọn Khí 4 Kênh: Tự động cung cấp đến bốn loại khí khác nhau với khả năng chuyển đổi lập trình trong quá trình phân tích.

– Hệ Thống Nhiệt Độ Dưới Nhiệt Độ Phòng (Sub-Ambient, Model 650°C): Các mẫu lò nhiệt độ thấp hỗ trợ thí nghiệm bắt đầu dưới nhiệt độ phòng.

– Độ Linh Hoạt Nhiệt Độ Cao: Chế độ tùy chọn chỉ DSC ở nhiệt độ cao cho phép đo DSC lên đến 1.500°C.

– Chế Độ TGA Chỉ Dành Cho Mẫu Lớn hoặc Phản Ứng: Chế độ TGA tùy chọn với công suất cao hơn, phù hợp cho mẫu lớn hoặc phản ứng mạnh.

                                                                          Ví dụ:

Bari Clorua (Barium Chloride) Canxi Oxalat (Calcium Oxalate)
Đây là một ví dụ về vật liệu chuẩn, thể hiện độ chính xác về nhiệt độ và enthalpy. Ngoài ra, mẫu này cũng là một ví dụ tốt cho phân tích đỉnh hợp nhất (fused peak analysis).

Canxi Oxalat là một vật liệu minh họa xuất sắc cho cả DSC và TGA. Mẫu này được phân tích trong môi trường oxy. Đỉnh DSC đầu tiên có mất khối lượng liên quan và đại diện cho nước liên kết.

Dữ liệu phân tích STA

Thông số kỹ thuật:

Nhiệt độ (Temperature) -40°C đến 650°C Phòng đến 1200°C / Phòng đến 1500°C
Tốc độ lập trình (Programmed Rate) 0.1–100 °C/phút 0.1–40 °C/phút
Độ nhạy DSC (DSC Sensitivity) < 1 μW < 4 μW
Dải TGA (TGA Range) 400 mg
Độ đọc TGA (TGA Readability) 0.1 μg
Cặp nhiệt điện (Thermocouple) Loại K Loại R
Chế độ DSC/DTA (DSC/DTA mode)

Thương hiệu

AMI

       Hotline :  0961 130 366