Máy kéo nén cao su

Tên sản phẩm: Máy kéo nén cao su

Model: Tensor check profile – PC

Hãng sản xuất: Gibitre Instrument

Support :         Hotline :0961 130 366

Category:

Máy kéo nén cao su

Model: Tensor check profile – PC

Hãng sản xuất: Gibitre Instrument

– Máy kéo nén cao su Tensor Check profile – PC là hệ thống kiểm tra độ bền kéo được lập trình, hoàn toàn phù hợp để kiểm tra các đặc tính cơ học của vật liệu bao gồm cao su, nhựa, vật liệu tổng hợp, chất kết dính, da…

Thông số kỹ thuật:

– Tuân theo tiêu chuẩn: ASTM D412; ASTM D575, ASTM D624, ASTM D638, ASTM D790, ASTM D882

– Kiểm tra: kéo, nén, uốn, xé rách…

– Thiết bị gồm nhiều loại kẹp đáp ứng nhiều loại ứng dụng và các tiêu chuẩn khác nhau

– Phân tích dữ liệu: Kiểm tra xem kết quả có tuân thủ các giới hạn dung sai và phân tích thống kê tương đối (Mean, median, St.dev., Max, Min, Cp, Cpk).

– Cảm biến tải trọng: hoạt động kéo nén lên tới 20 kN tùy thuộc vào từng load cell được lắp đặt và thiết bị có tính năng nhận dạng load cell. 

– Độ phân giải: 1/50.000

– Độ chính xác của load cell: sai số lớn nhất trong toàn khoảng đo của phép đo < 0.5 % tuân theo các yêu cầu  ASTM E4 và ISO 7500-1.

– Đo độ giãn dài với Extensometer: độ phân giải 0.01 mm phù hợp với tiêu chuẩn ISO 5893 Standard – Class E.

– Đo độ giãn dài với crosshead: độ phân giải 0.0025 mm 

– Độ chính xác đo độ giãn dài: tuân theo tiêu chuẩn  ASTM E 83 Class E Standard.

Lựa chọn đơn vị cho đồ thị kiểm tra: 

Y axis: force, force/cross sec., force/thickness.

X axis: Differential elongation, absolute elongation, time.

– Đơn vị đo: N, N/mm, N/mm2 (Mpa), Kgf, Kgf/mm, Kgf/mm2 , PSI 

– Tốc độ hành trình: 0,2 tới 1000 mm/min với độ phân giải 0,1 mm/min.

– Hành trình: 1244 mm ( không có kẹp)

– Đo độ dày (option): Đồng hồ đo độ dày số phù hợp với tiêu chuẩn ISO 23529 và ASTM D 3767. Mặt cắt ngang của mẫu được tính toán phù hợp với loại mẫu được chọn.

– Nguồn cung cấp: 220 VAC ±10%,50 Hz

– Áp suất khí nén ( cho loại kẹp khí nén): 6 bar 

– Kích thước: (W x D x H) 750 x 700 x 1900 mm 

– Trọng lượng: 170 kg 

Buồng môi trường (option): 

  • Nhiệt độ: -40°C to +250°C
  • Kích thước: W 240 x D 230 x H 600 mm.
  • Mức ồn với bộ làm mát 65 dB (A) 

– Máy tính: Intel Core I3; 2 GB RAM; windows: 7, 8 và 10; kết nối với thiết bị qua USB Cable.

– Ngôn ngữ phần mềm: Italian, English, French, Spanish, German, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese, Turkish, Polish, Czech.

Thương hiệu

Gibitre Instruments

       Hotline :  0961 130 366