Máy phân tích hấp phụ AMI-Sync Series
Model: AMI-Sync Series
Hãng sản xuất: AMI
– Máy phân tích hấp phụ khí AMI-Sync Series được thiết kế để xác định nhanh chóng và chính xác diện tích bề mặt và kích thước lỗ xốp của các vật liệu xốp và không xốp.
– AMI-Sync Series đều cung cấp hệ thống đo thể tích–chân không mạnh mẽ, được hỗ trợ bởi phần mềm trực quan và dịch vụ hỗ trợ toàn diện cho cả các kỹ thuật hấp phụ tiêu chuẩn và nâng cao.
– Dòng AMI-Sync Series có các cấu hình linh hoạt gồm 1, 2 hoặc 4 trạm đo, được trang bị cảm biến đo P₀ chung và hỗ trợ đo đồng thời áp suất hơi bão hòa.
– Một bình Dewar dung tích lớn duy nhất có thể phục vụ đồng thời nhiều trạm, mang đến giải pháp lý tưởng cho các phòng thí nghiệm có không gian hạn chế nhưng khối lượng công việc lớn.
Đặc điểm:
Cấu hình tùy chỉnh cho nhu cầu phân tích thông lượng
– Dòng AMI-Sync mang đến giải pháp có thể mở rộng với tối đa bốn trạm đo độ phân giải cao, cho phép phân tích chính xác kích thước lỗ xốp và diện tích bề mặt. Để tăng công suất phân tích, các thiết bị có thể kết nối qua mạng LAN, mở rộng lên tới 12 cổng phân tích, đồng thời hỗ trợ điều khiển tập trung và từ xa.
Thời gian phân tích kéo dài
– Các máy phân tích AMI-Sync được trang bị bình Dewar dung tích lớn 3 lít, cho phép phân tích liên tục hơn 90 giờ. Hệ thống hỗ trợ nạp lại chất làm lạnh trực tiếp trong quá trình thử nghiệm, đảm bảo việc thu thập dữ liệu không bị gián đoạn trong các thí nghiệm dài hoặc khi đo đường hấp phụ phức tạp.
Độ nhạy cao và khả năng tái lặp tuyệt vời
– Dòng AMI-Sync cung cấp dữ liệu diện tích bề mặt và độ xốp chính xác, đáng tin cậy, với giới hạn phát hiện BET thấp đến 0,1 m² tuyệt đối và 0,01 m²/g riêng phần. Thiết bị đạt độ tái lặp xuất sắc — sai số trong vòng 1% khi đo trên vật liệu chuẩn BAM P115, giúp đảm bảo độ tin cậy cho các phép đo lặp lại.
Phần cứng được chế tạo chính xác
– Được sản xuất bằng thép không gỉ và hệ thống ống góp hàn chân không, thiết bị được trang bị van màng siêu bền, có tuổi thọ trên 5 triệu chu kỳ hoạt động. Hệ thống kiểm soát nhiệt độ ổn định ±0,05 °C, cùng cảm biến áp suất 32-bit mang lại dữ liệu có độ phân giải cao và độ chính xác vượt trội.
Cryo Tune™ (Tính năng tùy chọn)
– Mở rộng khả năng kiểm soát nhiệt độ tiên tiến với Cryo Tune™, hệ thống bể lạnh nhiệt độ thấp tùy chọn được thiết kế dành cho các nghiên cứu hấp phụ có độ chính xác cao. Cryo Tune™ được tích hợp hoàn toàn với phần mềm Sync, cho phép người dùng dễ dàng thực hiện các phép đo đường đẳng nhiệt hấp phụ trong nhiều dải nhiệt độ khác nhau.
Kiểm soát ô nhiễm đường ống góp tối ưu
– Hệ thống lọc hai giai đoạn giúp bảo vệ ống góp khỏi các hạt bụi và tạp chất, từ đó giảm nguy cơ ô nhiễm và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Kết hợp với kết cấu thép không gỉ và van màng chịu tải cao, hệ thống đảm bảo vận hành sạch sẽ, ổn định và đáng tin cậy, ngay cả trong môi trường có tần suất phân tích cao.
Thiết kế nhỏ gọn – Sẵn sàng cho phòng thí nghiệm
– Tất cả các model đều có kích thước nhỏ gọn 51 × 53 × 93 cm, phù hợp với các phòng thí nghiệm có không gian hạn chế. Mặc dù có kích thước gọn nhẹ, các thiết bị phân tích dòng Sync vẫn được trang bị đầy đủ cho cả mục đích nghiên cứu và ứng dụng công nghiệp, mang đến hiệu suất mạnh mẽ, độ bền cao và độ chính xác vượt trội trong một hệ thống duy nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thông số | AMI-Sync 110 | AMI-Sync 210 | AMI-Sync 220 | AMI-Sync 420 | AMI-Sync 440 |
|---|---|---|---|---|---|
| Số cổng phân tích (Analysis Ports) | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 |
| Cảm biến áp suất p₀ (p₀ Transducer) | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| Cảm biến áp suất phân tích (Analysis Pressure Transducer) | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 |
| Diện tích bề mặt (Surface Area) | ≥ 0.0005 m²/g | ||||
| Kích thước lỗ xốp (Pore Size) | 0.35 – 500 nm | ||||
| Thể tích lỗ xốp (Pore Volume) | ≥ 0.0001 cm³/g | ||||
| Bơm chân không (Pump) | Bơm cơ học (tối thiểu 5.0 × 10⁻⁴ mmHg) | ||||
| Tỷ lệ p/p₀ | 10⁻⁵ – 0.998 | ||||
| Độ chính xác cảm biến áp suất (Accuracy PTs) | 1000 mmHg (±0.2% F.S.) | ||||
| Chất hấp phụ tương thích (Adsorbates) | N₂, CO₂, Ar, Kr, H₂, O₂, CO, NH₃, CH₄ | ||||
| Kích thước (Dimensions) | 51 × 53 × 93 cm (16.1 × 20.8 × 36.6 inch) — tất cả các model có cùng kích thước | ||||
| Trọng lượng (Weight) | 45 kg (≈ 99 lbs) — tối đa, tùy cấu hình |

