Máy phân tích DSC
Model: DSC 600
Hãng sản xuất: AMI
– Máy phân tích DSC 600 của Advanced Measurement Instruments (AMI) là thế hệ tiếp theo của các thiết bị Phân tích Nhiệt lượng quét vi sai (DSC), được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các chuyên gia trong lĩnh vực nghiên cứu vật liệu, kỹ thuật hóa học, kiểm soát chất lượng, dầu khí và dược phẩm. Với độ chính xác, độ tin cậy và chi phí hợp lý, DSC 600 đặt ra tiêu chuẩn mới trong phân tích nhiệt.
– Trung tâm của máy phân tích DSC 600 là tấm truyền nhiệt (heat flux plate) được cải tiến, giúp phát hiện những thay đổi năng lượng nhỏ nhất với độ nhạy và độ chính xác vượt trội. Nhờ khả năng này, thiết bị có thể đo lường chính xác trong nhiều ứng dụng khác nhau như nhiệt phản ứng (enthalpy), nhiệt độ chuyển hóa thủy tinh (glass transition), nhiệt kết tinh, xác định độ tinh khiết, và nhiệt dung riêng (heat capacity).
– Được trang bị buồng nung siêu nhẹ, máy phân tích nhiệt DSC 600 đảm bảo tính dẫn nhiệt và độ ổn định tuyệt vời, mang lại hiệu suất nhất quán trong dải nhiệt độ rộng. Với nhiều lựa chọn tấm truyền nhiệt chuyên dụng, thiết bị có thể tùy chỉnh linh hoạt cho các yêu cầu thử nghiệm khác nhau, giúp tăng hiệu quả và tính linh hoạt cho mọi phòng thí nghiệm.
Ứng dụng:
| Nhiệt độ nóng chảy | Nhiệt dung riêng |
| Nhiệt độ kết tinh | Mức độ kết tinh |
| Nhiệt phản ứng hóa học | Mức độ đóng rắn |
| Nhiệt độ chuyển hóa thủy tinh | Độ ổn định oxy hóa |
| Độ ổn định nhiệt | Chuyển pha ở trạng thái rắn |
| Chuyển pha tinh thể lỏng | Sự lão hóa của vật liệu |
| Đa hình |
Đặc điểm:
Độ chính xác (Precision)
– Nền tảng cảm biến dòng nhiệt có độ nhạy cao mang lại độ chính xác nhiệt lượng lên tới ±0.1%. Với bốn loại cảm biến dòng nhiệt khác nhau, thiết bị đáp ứng toàn diện nhu cầu đo lường chính xác cho nhiều loại vật liệu, phù hợp với đa dạng thí nghiệm và ứng dụng.
– Nhờ công nghệ buồng nung tiên tiến kết hợp với thiết kế cảm biến độc đáo, hệ thống đạt được độ lặp đường nền (baseline repeatability) vượt trội, đồng thời mang lại độ nhiễu thấp, độ nhạy cao và độ phân giải xuất sắc. Điều này cho phép phát hiện chính xác những thay đổi nhiệt rất nhỏ, vốn có thể bị mất trong nhiễu nền ở các thiết bị thông thường.
Độ ổn định (Stability)
– Thiết kế thân buồng nung cách nhiệt bằng khoáng chất mang lại khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời đồng thời chống ăn mòn hiệu quả, trong khi hệ thống điều khiển nhiệt độ kép PID đảm bảo độ chính xác và ổn định của dữ liệu.
– Công nghệ gia nhiệt vòng tiên tiến kết hợp với hệ thống điều khiển kép PID độc quyền giúp duy trì chính xác đường cong nhiệt độ lập trình trong cả quá trình gia nhiệt và làm mát. Với độ chính xác điều khiển nhiệt độ ±0.01°C, hệ thống giảm thiểu đáng kể dao động nhiệt, đảm bảo tính tin cậy và độ lặp lại cao cho các kết quả thử nghiệm.
Dễ sử dụng (Ease of Use)
– Giao diện phần mềm trực quan với UI tinh gọn và kiến trúc mô-đun giúp vận hành dễ dàng và nhanh chóng. Các nhà nghiên cứu có thể nắm bắt nhanh quy trình thiết lập thí nghiệm, phân tích dữ liệu và các luồng công việc quan trọng.
– Thiết kế buồng nung tối ưu cho bảo trì cho phép vệ sinh dễ dàng ngay cả khi mẫu bị nhiễm bẩn trong quá trình nạp, từ đó tăng hiệu quả thực hiện thí nghiệm đồng thời kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Cảm biến dòng nhiệt độ chính xác cao (High-Precision Heat Flow Sensor)
– Nền tảng cảm biến dòng nhiệt độ độ nhạy cao do chính nhà sản xuất phát triển mang lại độ nhiễu thấp, độ nhạy cao và độ phân giải xuất sắc, cho phép phát hiện chính xác những biến đổi nhiệt rất nhỏ, vốn có thể bị che khuất bởi nhiễu ở các hệ thống thông thường.
Bốn loại cảm biến dòng nhiệt (Four Types of Heat Flow Sensors)
Máy phân tích nhiệt DSC600 cung cấp bốn loại nền tảng cảm biến dòng nhiệt:
-
Kiểm tra tiêu chuẩn – phù hợp với các ứng dụng chung.
-
Độ nhạy cao – dùng cho vật liệu sinh dược phẩm (biopharmaceutical materials).
-
Chống ăn mòn – dùng cho mẫu có tính ăn mòn (corrosive samples).
-
Vật liệu năng lượng – dùng cho phản ứng hóa học (chemical reactions).
Điều khiển nhiệt độ chính xác (Precision Temperature Control)
– Hệ thống sử dụng công nghệ gia nhiệt vòng kết hợp với hệ thống điều khiển kép PID độc quyền để đảm bảo tuân thủ chính xác các đường cong nhiệt độ lập trình trong quá trình gia nhiệt và làm mát. Với độ chính xác điều khiển nhiệt độ ±0.01°C, hệ thống giảm thiểu hiệu quả các dao động nhiệt, đảm bảo tính tin cậy và độ chính xác cao cho kết quả thí nghiệm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Dải nhiệt độ | -150 ~ 600°C |
| Độ chính xác nhiệt độ | ±0.1°C |
| Độ tinh chính nhiệt độ | ±0.01°C |
| Tốc độ chương trình | 0.1 ~ 200°C/phút |
| Chế độ làm lạnh | Làm lạnh bằng nước / Làm lạnh bằng tủ lạnh / Làm lạnh bằng Nitơ lỏng |
| Nhiệt độ tối đa | 600°C / 450°C / 600°C |
| Nhiệt độ tối thiểu | Nhiệt độ môi trường / -40°C hoặc -90°C / -150°C |
| Độ chính xác nhiệt lượng | ±0.1% |
| Độ nhiễu | 0.5 μW |
| Khí sử dụng | Nitơ, Argon, Heli, Khí nén, Oxy, v.v. |
| Tần số lấy mẫu | 10 Hz |
| Trọng lượng | 27 lbs (≈12.25 kg) |
| Kích thước | 17 in (Rộng) × 17 in (Sâu) × 9.5 in (Cao) |
| Tùy chọn | |
| Bộ điều khiển khí | Chuyển đổi khí tự động 4 kênh |
| Chức năng phần mềm | Tính nhiệt dung riêng (Specific Heat Capacity) |
Vật liệu (Materials)
| Nhựa nhiệt dẻo (Thermoplastics) | Nhựa nhiệt rắn (Thermosets) | Cao su (Rubbers) |
| Chất xúc tác (Catalysts) | Phenolics | Dược phẩm (Pharmaceuticals) |
| Hóa chất (Chemicals) | Than và các nhiên liệu khác (Coals and other fuels) | Nghiên cứu hạt nhân (Nuclear Research) |
| Thực phẩm (Foods) | Mỹ phẩm (Cosmetics) | Chất nổ (Explosives) |
Ứng dụng:
Hành vi kết tinh lạnh của PET (Cold Crystallization Behavior of PET)
– Sự tăng trưởng tinh thể và mức độ kết tinh phụ thuộc vào loại polymer, tốc độ làm lạnh hoặc thời gian lão hóa đẳng nhiệt. Phương pháp tính entanpi kết tinh giống với phương pháp tính entanpi nóng chảy.
– Kết tinh lạnh là quá trình tăng trưởng tinh thể trong quá trình gia nhiệt. Sự kiện tỏa nhiệt này xảy ra trước khi tinh thể tan chảy.
Phân tích chuyển tiếp thủy tinh (Glass Transition Analysis)
– Nhiệt độ chuyển tiếp thủy tinh (Tg) của polymer là dải nhiệt độ mà ở đó polymer chuyển từ trạng thái cứng “glassy” sang trạng thái dẻo “rubbery”, ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sử dụng của chúng, đặc biệt là trong các elastomer.
Hiểu rõ Tg là vô cùng quan trọng cho:
-
Kiểm soát chất lượng
-
Tối ưu hóa quy trình sản xuất
-
Đảm bảo hiệu suất sản phẩm
-
Duy trì tính đồng nhất của vật liệu
Chuyển pha của hợp kim Niken-Titan (Phase Transformation of Nickel-Titanium Alloys)
– Nhiệt độ Af là nhiệt độ chuyển pha của hợp kim niken-titan, đánh dấu sự biến đổi từ pha nhiệt độ cao (pha a) sang pha nhiệt độ thấp (pha f).
-
Trong pha nhiệt độ cao, cấu trúc tinh thể của hợp kim niken-titan là hệ lập phương (cubic system).
-
Trong pha nhiệt độ thấp, cấu trúc chuyển sang hệ một nghiêng (monoclinic system).
Sự thay đổi nhiệt độ chuyển pha này mang lại tính chất nhớ hình dạng (shape memory) cho hợp kim niken-titan.
Tính chất nhớ hình dạng cho phép hợp kim này có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực như:
-
Thiết bị y tế
-
Hàng không vũ trụ
-
Cơ khí kỹ thuật

